Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao bì



noun
Wrapping, packing
trả thêm tiá»n cho phí bưu Ä‘iện và bao bì to pay extra for postage and packing
hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì the goods could not be packed for lack of wrapping

[bao bì]
wrapping; packing
Trả thêm tiá»n cho phí bưu Ä‘iện và bao bì
To pay extra for postage and packing
Hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì
The goods could not be packed for lack of wrapping


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.